chật vật

chật vật: Tài năng trẻ suýt loại Declan Rice ở West Ham bất ngờ chật vật ở tuổi 25,Nghĩa của từ Chật vật - Từ điển Việt - Việt,Dự đoán tỉ số Euro 2024: Anh thắng chật vật Serbia,chật vật trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,
chật vật

2024-07-08

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

Kinh tế: Nhà máy chật vật tìm người vì giới trẻ VN không muốn làm công nhân. Un-available Ltd. Công nhân làm việc tại nhà máy Un-available ở TP HCM. Thương Lê. BBC News Tiếng Việt. 2 tháng...
Translation for 'chật vật' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
chật vật (từ khác: khó khăn, cứng, cứng nhắc, gan góc, rắn rỏi)
Phép dịch "chật vật" thành Tiếng Anh. hardly, strenuous, toilsome là các bản dịch hàng đầu của "chật vật" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi có mấy trận chật vật, nhưng tôi không phải thế đâu. ↔ I've had a few tough fights, but that's not who I am.