video chật vật
Tài năng trẻ suýt loại Declan Rice ở West Ham bất ngờ chật vật ở tuổi 25
Kinh tế: Nhà máy chật vật tìm người vì giới trẻ VN không muốn làm công nhân. Un-available Ltd. Công nhân làm việc tại nhà máy Un-available ở TP HCM. Thương Lê. BBC News Tiếng Việt. 2 tháng...
Nghĩa của từ Chật vật - Từ điển Việt - Việt
Translation for 'chật vật' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Dự đoán tỉ số Euro 2024: Anh thắng chật vật Serbia
chật vật (từ khác: khó khăn, cứng, cứng nhắc, gan góc, rắn rỏi)
chật vật trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Phép dịch "chật vật" thành Tiếng Anh. hardly, strenuous, toilsome là các bản dịch hàng đầu của "chật vật" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi có mấy trận chật vật, nhưng tôi không phải thế đâu. ↔ I've had a few tough fights, but that's not who I am.